See dự kiến in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến tiến độ thi công." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến tình hình sẽ rất phức tạp." } ], "glosses": [ "Thấy trước điều có nhiều khả năng sẽ xảy ra." ], "id": "vi-dự_kiến-vi-verb-~bO9URPa" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến các phương án chống bão." } ], "glosses": [ "Có ý kiến chuẩn bị trước về một việc gì, về cách giải quyết một vấn đề gì." ], "id": "vi-dự_kiến-vi-verb-clglIXLk" } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨ̰˨˨ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨ˨˩˨ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨ˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dự kiến" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 21, 28 ] ], "text": "Sự việc xảy ra ngoài dự kiến." } ], "glosses": [ "Điều đã dự kiến." ], "id": "vi-dự_kiến-vi-noun-hgDnvl8G" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 21 ] ], "text": "Làm đúng theo dự kiến." } ], "glosses": [ "Ý kiến chuẩn bị trước về một việc, hoặc cách thức định trước để giải quyết một vấn đề gì." ], "id": "vi-dự_kiến-vi-noun-f4PwZ8MJ" } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨ̰˨˨ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨ˨˩˨ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨ˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dự kiến" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến tiến độ thi công." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến tình hình sẽ rất phức tạp." } ], "glosses": [ "Thấy trước điều có nhiều khả năng sẽ xảy ra." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Dự kiến các phương án chống bão." } ], "glosses": [ "Có ý kiến chuẩn bị trước về một việc gì, về cách giải quyết một vấn đề gì." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨ̰˨˨ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨ˨˩˨ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨ˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dự kiến" } { "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 21, 28 ] ], "text": "Sự việc xảy ra ngoài dự kiến." } ], "glosses": [ "Điều đã dự kiến." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 21 ] ], "text": "Làm đúng theo dự kiến." } ], "glosses": [ "Ý kiến chuẩn bị trước về một việc, hoặc cách thức định trước để giải quyết một vấn đề gì." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨ̰˨˨ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨ˨˩˨ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨ˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiən˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨ̰˨˨ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dự kiến" }
Download raw JSONL data for dự kiến meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.